eingegrenzt nghĩa tiếng Việt là giới hạn
eingegrenzt còn có các bản dịch khác là
Hạn chế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingegrenzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingegrenzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giới hạn