Giới hạn nghĩa tiếng Đức là begrenzen
Giới hạn còn có các bản dịch khác là
begrenzend, grenzt ab, begrenzt, Limit, eingegrenzt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begrenzen: Giới hạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begrenzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giới hạn