begrenzen nghĩa tiếng Việt là Giới hạn
begrenzen còn có các bản dịch khác là
Ràng buộc, hạn chế, lập ranh giới
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begrenzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begrenzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giới hạn