begrenzt nghĩa tiếng Việt là giới hạn
begrenzt còn có các bản dịch khác là
đã ràng buộc, đã hạn chế, có hạn, có giới hạn, hạn chế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begrenzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begrenzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giới hạn