hạn chế nghĩa tiếng Đức là begrenzte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begrenzte: hạn chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begrenzte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hạn chế