geprägt nghĩa tiếng Việt là đã đúc
geprägt còn có các bản dịch khác là
Hình thành, đúc, đã làm nổi, đã đúc tiền, đánh dấu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geprägt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geprägt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đúc