đã đúc nghĩa tiếng Anh là have coined
/hæv kɔɪnd/
đã đúc còn có các bản dịch khác là
minted, have minted
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have coined: đã đúc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have coined
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã đúc