geprägt nghĩa tiếng Việt là hình thành
geprägt còn có các bản dịch khác là
đúc, đã làm nổi, đã đúc tiền, đánh dấu, đã đúc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geprägt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geprägt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hình thành