đã đúc tiền nghĩa tiếng Đức là
haben geprägt
(v)(Present perfect)
đã đúc tiền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben geprägt: đã đúc tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haben geprägt