geprägt nghĩa tiếng Việt là đã đúc tiền
geprägt còn có các bản dịch khác là
Hình thành, đúc, đã làm nổi, đánh dấu, đã đúc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geprägt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geprägt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đúc tiền