đã đúc tiền nghĩa tiếng Anh là
coined
/kɔɪnd/
(v)(Past participle)
đã đúc tiền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coined
Nghe phát âm giọng Mỹ của coined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đúc tiền
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coined: đã đúc tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coined