hình thành nghĩa tiếng Đức là geprägt
hình thành còn có các bản dịch khác là
prägend, Formation, bildend, formte, Formung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geprägt: hình thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geprägt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hình thành