prägend nghĩa tiếng Việt là hình thành
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prägend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prägend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hình thành