hình thành nghĩa tiếng Đức là prägend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prägend: hình thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prägend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hình thành