früher nghĩa tiếng Việt là sớm hơn hoặc trong thời gian ngắn hơn
früher còn có các bản dịch khác là
Trước, trước đó, ngày xưa, sớm hơm, sớm hơn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan früher
Mở Rộng