Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
einen Rabatt geben
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
einen Rabatt geben
(v)
giảm giá
Diễn Giải
einen Rabatt geben
dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là
giảm giá
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
einen Rabatt geben
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einen Rabatt geben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giảm giá
Bản dịch liên quan
einen Rabatt geben
Sie erhielten einen Rabatt für den Einkauf.
(e.g.)
Họ nhận được một khoản giảm giá cho việc mua hàng.
Die zahlenden Kunden erhielten einen Rabatt.
Khách hàng trả tiền nhận được một chiết khấu.
Das Geschäft gewährte einen Rabatt von 20%.
Cửa hàng đã giảm giá 20%.
Er hatte einen Kupon für 20% Rabatt im Supermarkt.
(e.g.)
Anh ta có một phiếu giảm giá 20% tại siêu thị.
Der Coupon bietet einen Rabatt auf den nächsten Einkauf.
(e.g.)
Phiếu giảm giá cung cấp một khoản giảm giá cho lần mua hàng tiếp theo.
Zusätzlich bieten wir einen Rabatt für Großbestellungen an.
Thêm vào đó, chúng tôi còn có giảm giá cho đơn đặt hàng số lượng lớn.
Das Geschäft gewährte einen Rabatt, um den Preis des Produkts zu baten.
Cửa hàng tặng giảm giá để giảm giá sản phẩm.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout