Anh ta có một phiếu giảm giá 20% tại siêu thị. nghĩa tiếng Đức là Er hatte einen Kupon für 20% Rabatt im Supermarkt.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er hatte einen Kupon für 20% Rabatt im Supermarkt.: Anh ta có một phiếu giảm giá 20% tại siêu thị.
Mở Rộng