Họ nhận được một khoản giảm giá cho việc mua hàng. nghĩa tiếng Đức là Sie erhielten einen Rabatt für den Einkauf.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie erhielten einen Rabatt für den Einkauf.: Họ nhận được một khoản giảm giá cho việc mua hàng.
Mở Rộng