đục nghĩa tiếng Đức là trübe
đục còn có các bản dịch khác là
höhlt, glasig, bohren, hauen, graviert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trübe: đục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trübe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đục