đục nghĩa tiếng Đức là glasig
đục còn có các bản dịch khác là
höhlt, bohren, hauen, graviert, Trübung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glasig: đục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glasig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đục