đổi lại nghĩa tiếng Đức là austauschend
đổi lại còn có các bản dịch khác là
Umtausch, hinauszögern, entgegen, umtauschen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan austauschend: đổi lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
austauschend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đổi lại