Đổi lại nghĩa tiếng Đức là umtauschen
Đổi lại còn có các bản dịch khác là
austauschend, Umtausch, hinauszögern, entgegen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umtauschen: Đổi lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umtauschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đổi lại