Trưởng phòng đội xe tự lái nghĩa tiếng Đức là Der Manager für autonome Fahrzeugflotten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Manager für autonome Fahrzeugflotten: Trưởng phòng đội xe tự lái
Mở Rộng