entgegen nghĩa tiếng Việt là đổi lại
entgegen còn có các bản dịch khác là
Chống lại, ngược lại, phản đối với, ngược chiều
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entgegen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entgegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đổi lại