đổi lại nghĩa tiếng Đức là entgegen
đổi lại còn có các bản dịch khác là
austauschend, Umtausch, hinauszögern, umtauschen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entgegen: đổi lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entgegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đổi lại