đợi nghĩa tiếng Đức là warten auf A
đợi còn có các bản dịch khác là
wartete, wartet, abwarten, gewartet, warten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan warten auf A: đợi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
warten auf A
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đợi