gewartet nghĩa tiếng Việt là đợi
gewartet còn có các bản dịch khác là
đã chờ, đã chờ đợi, duy trì, đợi chờ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewartet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewartet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đợi