đã chờ nghĩa tiếng Đức là haben gewartet
đã chờ còn có các bản dịch khác là
gewartet, wartete
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben gewartet: đã chờ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chờ