đợi nghĩa tiếng Đức là gewartet
đợi còn có các bản dịch khác là
wartete, wartet, abwarten, warten auf A, warten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewartet: đợi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewartet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đợi