warten nghĩa tiếng Việt là đợi
warten còn có các bản dịch khác là
Sự chờ đợi, đợi chờ, chờ đợi, bảo trì (máy móc), bảo dưỡng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan warten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
warten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đợi