abwarten nghĩa tiếng Việt là đợi
abwarten còn có các bản dịch khác là
Chờ đợi và xem, chờ đợi, đợi chờ, kiên nhẫn, mong điều gì sắp đến
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abwarten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abwarten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đợi