di sản nghĩa tiếng Anh là
relict
/ˈrɛlɪkt/
(n)
di sản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của relict
Nghe phát âm giọng Mỹ của relict
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của di sản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của relict
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relict: di sản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relict