heritage (n) nghĩa tiếng Việt là
Di sản
heritage phiên âm IPA là /ˈhɛrɪtɪdʒ/
heritage còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của heritage
Nghe phát âm giọng Mỹ của heritage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Di sản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của heritage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heritage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heritage