entailed estate (n) nghĩa tiếng Việt là
di sản
entailed estate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entailed estate
Nghe phát âm giọng Mỹ của entailed estate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của di sản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của entailed estate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entailed estate
Mở Rộng