heirloom (n) nghĩa tiếng Việt là
di sản
heirloom phiên âm IPA là /ˈerluːm/
heirloom còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của heirloom
Nghe phát âm giọng Mỹ của heirloom
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của di sản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của heirloom
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heirloom
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heirloom