legacy (n) nghĩa tiếng Việt là
Di sản
legacy phiên âm IPA là /ˈlɛɡəsi/
legacy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của legacy
Nghe phát âm giọng Mỹ của legacy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Di sản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của legacy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan legacy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
legacy