tài sản thừa kế nghĩa tiếng Anh là
legacy
/ˈlɛɡəsi/
(n)
tài sản thừa kế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của legacy
Nghe phát âm giọng Mỹ của legacy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tài sản thừa kế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của legacy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan legacy: tài sản thừa kế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
legacy