inheritance nghĩa tiếng Việt là Di sản
inheritance phiên âm IPA là /ɪnˈhɛr.ɪ.təns/
inheritance còn có các bản dịch khác là
Sự di truyền, gia sản, phần gia tài thừa hưởng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inheritance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inheritance
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Di sản