depressingly nghĩa tiếng Việt là
thảm hại
depressingly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của depressingly
Nghe phát âm giọng Mỹ của depressingly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thảm hại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của depressingly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan depressingly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
depressingly