aufbürden (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
áp đặt
aufbürden còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufbürden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của áp đặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufbürden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufbürden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufbürden