Chất nặng lên nghĩa tiếng Đức là
aufbürden
(Vt)(hat)(tr)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufbürden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chất nặng lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufbürden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufbürden: Chất nặng lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufbürden