dấu vết nghĩa tiếng Đức là Muster (Muster in die Haut brennen)
dấu vết còn có các bản dịch khác là
nachspüren, der Fleck, Spuren, Marken, Hinweis
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Muster (Muster in die Haut brennen): dấu vết
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dấu vết