Hinweis (m) nghĩa tiếng Việt là
dấu vết
Hinweis còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Hinweis
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dấu vết
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hinweis
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hinweis