dấu vết nghĩa tiếng Đức là nachspüren
dấu vết còn có các bản dịch khác là
der Fleck, Spuren, Marken, Muster (Muster in die Haut brennen), Hinweis
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachspüren: dấu vết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachspüren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dấu vết