dấu vết nghĩa tiếng Đức là Marken
dấu vết còn có các bản dịch khác là
nachspüren, der Fleck, Spuren, Muster (Muster in die Haut brennen), Hinweis
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Marken: dấu vết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Marken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dấu vết