dấu vết nghĩa tiếng Đức là der Fleck
dấu vết còn có các bản dịch khác là
nachspüren, Spuren, Marken, Muster (Muster in die Haut brennen), Hinweis
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan der Fleck: dấu vết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
der Fleck
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dấu vết