đàn áp nghĩa tiếng Đức là niederstempeln
đàn áp còn có các bản dịch khác là
unterdrücken, tyrannisch, Unterdrückung, unterdrückerisch, abwürgen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan niederstempeln: đàn áp
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đàn áp