abwürgen nghĩa tiếng Việt là đàn áp
abwürgen còn có các bản dịch khác là
Làm tắt máy, nén lại, bóp nghẹt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abwürgen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abwürgen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đàn áp