unterdrückerisch nghĩa tiếng Việt là đàn áp
unterdrückerisch còn có các bản dịch khác là
Kiềm chế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unterdrückerisch
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đàn áp