Đàn áp nghĩa tiếng Đức là Unterdrückung
Đàn áp còn có các bản dịch khác là
unterdrücken, tyrannisch, unterdrückerisch, niederstempeln, abwürgen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unterdrückung: Đàn áp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unterdrückung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đàn áp